ĐẦU TƯ

Vì sao lạm phát đình trệ được coi là ‘cơn ác mộng’ của nền kinh tế

Admin

Khi giá cả leo thang mà kinh tế lại trì trệ, người lao động vừa phải gánh chi phí sinh hoạt cao vừa đối mặt với nguy cơ mất việc làm. Hiện tượng này được các nhà kinh tế gọi là stagflation.

Stagflation là gì?

Thuật ngữ stagflation (lạm phát đình trệ) là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: stagnation (trì trệ) và inflation (lạm phát). Nó lần đầu được sử dụng bởi Iain Macleod, một chính trị gia Anh, trong bài phát biểu tại Quốc hội vào năm 1965 để mô tả tình trạng nền kinh tế Anh lúc đó: giá cả tăng cao trong khi thất nghiệp vẫn gia tăng.

Theo định nghĩa của Investopedia, stagflation là hiện tượng kinh tế khi một quốc gia phải đối mặt đồng thời với tăng trưởng trì trệ, tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát kéo dài. Đây là một “nghịch lý” bởi theo lý thuyết kinh tế truyền thống – đặc biệt là đường cong Phillips, lạm phát và thất nghiệp có quan hệ nghịch chiều: lạm phát cao thường đi kèm với thất nghiệp thấp, và ngược lại.

Khái niệm stagflation chỉ thực sự trở nên phổ biến từ những năm 1970, gắn liền với cú sốc dầu mỏ năm 1973. Khi các quốc gia thuộc Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) cắt giảm sản lượng và tăng giá dầu, giá năng lượng trên toàn cầu tăng vọt.

Hệ quả là chi phí sản xuất của hàng loạt ngành công nghiệp leo thang, kéo giá hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh. Trong khi đó, kinh tế lại suy yếu do chi phí cao, sản lượng giảm và thất nghiệp tăng. Đây chính là bối cảnh kinh điển của stagflation, đặc biệt rõ nét tại Mỹ và các nước châu Âu.

Nguyên nhân dẫn đến stagflation

Có nhiều nguyên nhân có thể khiến một nền kinh tế rơi vào vòng xoáy vừa lạm phát vừa trì trệ. Trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất thường bắt nguồn từ cú sốc nguồn cung. Khi giá của một mặt hàng thiết yếu như dầu mỏ, khí đốt hay lương thực tăng đột ngột, chi phí sản xuất và vận chuyển toàn bộ nền kinh tế cũng bị kéo lên. Người dân buộc phải chi nhiều hơn cho nhu cầu cơ bản, trong khi doanh nghiệp lại giảm đầu tư và sản xuất vì chi phí quá cao. Cú sốc dầu mỏ những năm 1970 là ví dụ điển hình: giá dầu tăng vọt đã đẩy Mỹ và châu Âu vào giai đoạn stagflation kéo dài. Như EconomicsHelp nhận định: “Khi tổng cung giảm mạnh do giá dầu tăng, lạm phát và thất nghiệp có thể cùng gia tăng, tạo ra tình huống khó xử lý”.

Một nguyên nhân khác đến từ những chính sách kinh tế thiếu hợp lý. Nếu chính phủ hoặc ngân hàng trung ương mở rộng cung tiền quá mức trong khi năng lực sản xuất không theo kịp, lạm phát sẽ bùng lên. Cùng lúc đó, những rào cản hành chính hay cơ chế quản lý cứng nhắc lại khiến tăng trưởng bị kìm hãm, thất nghiệp gia tăng. Theo Investopedia, sự kết hợp giữa chi tiêu công quá mức và kiểm soát cứng nhắc ở một số ngành đã từng khiến nhiều quốc gia dễ rơi vào vòng xoáy stagflation.

Ngoài ra, kỳ vọng lạm phát cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Khi người dân và doanh nghiệp tin rằng giá cả chắc chắn sẽ tiếp tục tăng, họ thường điều chỉnh hành vi theo hướng làm lạm phát trầm trọng thêm: người tiêu dùng vội vàng mua tích trữ, còn doanh nghiệp tranh thủ nâng giá bán sớm. Tâm lý bất ổn này không chỉ đẩy giá cả tăng nhanh hơn, mà còn khiến đầu tư và việc làm bị kìm hãm, làm tăng trưởng kinh tế chậm lại.

Tác động của stagflation đến nền kinh tế

Stagflation được xem là một trong những kịch bản tồi tệ nhất của kinh tế vĩ mô, bởi nó cùng lúc gây sức ép lên cả người dân, doanh nghiệp và chính phủ.

Với người dân, đây là gánh nặng kép: giá cả leo thang khiến sinh hoạt đắt đỏ hơn từng ngày, trong khi thất nghiệp lại khiến thu nhập sụt giảm. Kết quả là mức sống đi xuống rõ rệt, nhiều gia đình phải cắt giảm chi tiêu, thậm chí khó lo nổi những nhu cầu cơ bản.

Doanh nghiệp cũng rơi vào vòng xoáy khó khăn. Nguyên liệu, chi phí sản xuất tăng cao, nhưng sức mua trên thị trường lại yếu đi. Nếu tăng giá bán, họ dễ mất khách; còn giữ giá thì lợi nhuận bị thu hẹp. Không ít công ty buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc cắt giảm nhân công, khiến thất nghiệp lan rộng hơn.

Còn với chính phủ, stagflation là một bài toán đầy “tiến thoái lưỡng nan”. Fidelity phân tích nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kìm hãm lạm phát, tăng trưởng sẽ chậm lại, thất nghiệp gia tăng. Nhưng nếu nới lỏng chính sách để kích cầu, giá cả lại có nguy cơ leo thang mạnh hơn.

Stagflation cho thấy nền kinh tế đôi khi có thể rơi vào tình cảnh khó lường khi giá cả tăng cao nhưng việc làm lại khan hiếm. Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của hiện tượng này không chỉ giúp các nhà quản lý có thêm kinh nghiệm ứng phó, mà còn giúp mỗi người nhận thức rõ hơn về những biến động kinh tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hằng ngày.