Nghị định 169/2025/NĐ-CP và cơ hội cho các ngân hàng

Admin
Nghị định 169/2025/NĐ-CP, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025, đóng vai trò là một khung pháp lý quan trọng, quy định chi tiết về hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến dữ liệu. Điểm đặc biệt quan trọng của Nghị định 169/2025/NĐ-CP là việc chính thức đưa "sản phẩm, dịch vụ trung gian dữ liệu" và "sản phẩm, dịch vụ phân tích, tổng hợp dữ liệu" vào phạm vi điều chỉnh.

Đồng thời, Nghị định cũng quy định cụ thể về "thẩm quyền, hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp, cấp đổi, cấp lại, thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh" cho các hoạt động này, cũng như hoạt động sàn dữ liệu.

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, các công nghệ và mô hình kinh doanh mới liên tục ra đời, đặc biệt trong các lĩnh vực tiên tiến như Fintech, Proptech, y tế số, hay công nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, tốc độ đổi mới nhanh chóng này thường vượt xa khả năng thích ứng của các khung pháp lý truyền thống, vốn được thiết kế để điều chỉnh các hoạt động đã có tiền lệ. Điều này tạo ra một thách thức kép: một mặt, sự thiếu vắng quy định có thể dẫn đến rủi ro cho người tiêu dùng và sự bất ổn cho thị trường; mặt khác, các quy định quá chặt chẽ hoặc không phù hợp có thể kìm hãm sự phát triển của đổi mới sáng tạo, cản trở việc ứng dụng các giải pháp tiềm năng mang lại lợi ích cho xã hội.

Để giải quyết vấn đề này, khái niệm "Môi trường/Hoạt động thử nghiệm có kiểm soát" (Regulatory Sandbox) đã nổi lên như một giải pháp chiến lược được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng. Sandbox là một khuôn khổ pháp lý đặc biệt, cho phép các doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ, hoặc công nghệ mới trong một môi trường được giới hạn về phạm vi, thời gian và số lượng người tham gia, dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý.

Regulatory Sandbox không chỉ tạo không gian cho đổi mới sáng tạo mà còn giúp các nhà làm luật thu thập dữ liệu, đánh giá tác động thực tế của các giải pháp mới, từ đó xây dựng hoặc điều chỉnh các quy định pháp lý một cách phù hợp, linh hoạt và hiệu quả hơn trong tương lai. Đây là một cách tiếp cận chủ động, khuyến khích thử nghiệm có trách nhiệm, cân bằng giữa đổi mới và quản lý rủi ro, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế số bền vững.

Cho tới nay, Chính phủ đã ban hành 2 nghị định về vấn đề này: Nghị định 94/2020/NĐ-CP về môi trường thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng ban hành ngày 30/4/2025 và Nghị định 169/2025/NĐ-CP quy định hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và sản phẩm dịch vụ về dữ liệu vừa mới ra mắt ngày 30/6/2025.

Nghị định 169/2025/NĐ-CP, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025, đóng vai trò là một khung pháp lý quan trọng, quy định chi tiết về hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến dữ liệu. Điểm đặc biệt quan trọng của Nghị định 169/2025/NĐ-CP là việc chính thức đưa "sản phẩm, dịch vụ trung gian dữ liệu" và "sản phẩm, dịch vụ phân tích, tổng hợp dữ liệu" vào phạm vi điều chỉnh. Đồng thời, Nghị định cũng quy định cụ thể về "thẩm quyền, hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp, cấp đổi, cấp lại, thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh" cho các hoạt động này, cũng như hoạt động sàn dữ liệu. Điều này tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và cần thiết, là cơ sở để các tổ chức, doanh nghiệp tham gia và phát triển trong thị trường dịch vụ dữ liệu tại Việt Nam. Nghị định 169/2025/NĐ-CP chủ yếu tập trung vào hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo liên quan đến dữ liệu, nhưng vẫn có tác động gián tiếp và tiềm năng rất lớn đến các ngân hàng thương mại – đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và khai thác dữ liệu đang là ưu tiên chiến lược.

Bài viết xem xét các cơ hội và thách thức của các ngân hàng thương mại trong việc tham gia thị trường dữ liệu và phân tích dữ liệu.

1/ Nhu cầu thị trường và chính sách của Chính phủ

Thị trường dữ liệu và dịch vụ dữ liệu tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, phản ánh nhu cầu ngày càng cao từ các doanh nghiệp và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách nhà nước. Thị trường trung tâm dữ liệu Việt Nam đang bùng nổ, dự kiến đạt 1,04 tỷ USD vào năm 2028 và 1,27 tỷ USD vào năm 2030. Điều này cho thấy nhu cầu cơ bản về hạ tầng để lưu trữ và xử lý dữ liệu là rất lớn, tạo nền tảng cho sự phát triển của các dịch vụ dữ liệu phức tạp hơn.

"Chiến lược dữ liệu quốc gia đến năm 2030" đã xác định thị trường dữ liệu là yếu tố đột phá, khuyến khích các hoạt động trong chuỗi giá trị dữ liệu như chia sẻ và phân tích. Điều này cho thấy sự định hướng rõ ràng của Chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển thị trường dữ liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà cung cấp dịch vụ.

Sự kết hợp giữa nhu cầu về hạ tầng dữ liệu, nhu cầu kinh doanh thực tế từ các doanh nghiệp và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách nhà nước tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ trung gian và phân tích dữ liệu. Ngân hàng, với các lợi thế sẵn có về hạ tầng, năng lực bảo mật và kinh nghiệm xử lý dữ liệu, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu này, không chỉ là người sử dụng dữ liệu mà còn là nhà cung cấp dịch vụ dữ liệu chuyên nghiệp, góp phần thúc đẩy kinh tế số quốc gia.

2/ Năng lực hiện tại của Ngân hàng Việt Nam trong cung cấp dịch vụ dữ liệu

Ngân hàng là một trong những ngành tiên phong trong việc đầu tư và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và dữ liệu, do đặc thù yêu cầu nghiêm ngặt về quản lý và bảo mật thông tin tài chính. Các ngân hàng đã đầu tư đáng kể vào các hệ thống bảo mật tiên tiến, bao gồm xác thực đa yếu tố, hệ thống kiểm toán chi tiết cho mọi giao dịch và sự kiện, cùng với các kế hoạch ứng phó sự cố bảo mật toàn diện để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.

Niềm tin của khách hàng là tài sản vô giá của ngân hàng. Với vai trò là tổ chức tài chính được quản lý chặt chẽ và có lịch sử lâu đời trong việc bảo vệ tài sản và thông tin cá nhân, ngân hàng có khả năng xây dựng và duy trì niềm tin cao từ phía người dùng và doanh nghiệp trong việc bảo vệ dữ liệu. Yếu tố tin cậy này là tối quan trọng đối với dịch vụ trung gian dữ liệu, nơi mà sự tin tưởng vào khả năng quản lý và bảo vệ dữ liệu của bên trung gian là điều kiện tiên quyết. Hơn nữa, ngân hàng đã tích lũy kinh nghiệm sâu rộng trong việc xử lý và quản lý lượng lớn dữ liệu giao dịch và thông tin khách hàng, với nhiều ngân hàng đã đạt tỷ lệ số hóa cao, xử lý trên 90% giá trị giao dịch trên kênh số.

Theo "Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước phê duyệt, "Phát triển và khai thác hiệu quả dữ liệu số" là một nhiệm vụ trọng tâm. Thực hiện định hướng đó, các ngân hàng Việt Nam đã chứng minh năng lực đáng kể trong lĩnh vực phân tích dữ liệu và đang tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực này.

Ngành Ngân hàng Việt Nam đang tích cực đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự trong lĩnh vực dữ liệu. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam đã phối hợp với UBGROUP tổ chức các khóa đào tạo trực tuyến miễn phí về phân tích và xử lý dữ liệu lớn với SQL nhằm tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu tự động cho cán bộ nhân viên. Các ngân hàng lớn cũng đang ký kết hợp tác chiến lược với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Microsoft để thúc đẩy ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu trong ngành tài chính – ngân hàng. Các hợp tác này bao gồm tư vấn về chiến lược, kiến trúc AI & dữ liệu và đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao về AI và Dữ liệu.

Năng lực phân tích dữ liệu mạnh mẽ, vốn được xây dựng để phục vụ các mục tiêu kinh doanh cốt lõi, có thể được "đóng gói" và cung cấp như một dịch vụ giá trị gia tăng cho các doanh nghiệp và tổ chức khác. Ngân hàng có thể tận dụng các thuật toán, mô hình dự đoán và đội ngũ chuyên gia hiện có để cung cấp các dịch vụ phân tích thị trường, hành vi khách hàng, hoặc tối ưu hóa vận hành cho các đối tác, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang thiếu thông tin minh bạch để đánh giá rủi ro tín dụng hoặc quản trị danh mục đầu tư. Điều này biến năng lực nội bộ thành một nguồn doanh thu mới.

3/ Tiềm năng hợp tác của n gân hàng với các t ổ chức khác trong lĩnh vực dữ liệu

Khả năng hợp tác với các tổ chức khác là một yếu tố then chốt giúp các ngân hàng mở rộng phạm vi dịch vụ, nâng cao năng lực công nghệ và tiếp cận các nguồn dữ liệu đa dạng hơn trong bối cảnh kinh tế số.

Các ngân hàng Việt Nam đã thể hiện sự chủ động trong việc thiết lập các mối quan hệ hợp tác chiến lược với các công ty công nghệ và dữ liệu để tăng cường năng lực cạnh tranh và đổi mới dịch vụ.

Điển hình, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã ký kết thỏa thuận hợp tác với Tổng công ty Công nghệ - Viễn thông Toàn cầu (GTEL), một doanh nghiệp thuộc Bộ Công an nhằm mang đến các sản phẩm tài chính công nghệ ưu việt và dịch vụ dữ liệu uy tín cho đối tác và khách hàng của mỗi bên, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. VPBank, với tỷ lệ số hóa ngân hàng đạt 98%, đã tận dụng thế mạnh công nghệ của GTEL trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dữ liệu, bảo mật và an ninh mạng.

Tương tự, Sacombank đã ký kết thỏa thuận hợp tác chiến lược với Microsoft Việt Nam. Sự hợp tác này tập trung vào việc thúc đẩy ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu trong ngành tài chính – ngân hàng, bao gồm tư vấn về chiến lược, kiến trúc AI & dữ liệu, và lộ trình phát triển, áp dụng AI trong ngân hàng. Microsoft cũng cam kết phối hợp đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao về AI và Dữ liệu cho Sacombank, hướng tới việc thiết lập Trung tâm Xuất sắc về AI và Dữ liệu (AI & Data Center of Excellence).

Những ví dụ hợp tác này cho thấy các ngân hàng Việt Nam đang tích cực tận dụng năng lực công nghệ và chuyên môn từ bên ngoài để nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ và mở rộng tầm ảnh hưởng trong nền kinh tế số.

Tiềm năng hợp tác giữa ngân hàng và các tổ chức khác trong lĩnh vực dữ liệu là rất lớn, đặc biệt là với các công ty Fintech, BigTech và các nhà cung cấp dữ liệu chuyên biệt.

Các chuyên gia trong ngành tài chính khuyến nghị rằng các ngân hàng nên thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các công ty Fintech, các công ty phân tích dữ liệu và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP) để đẩy nhanh việc triển khai các công cụ dữ liệu tiên tiến. Nhiều công ty Fintech hiện nay chuyên về các giải pháp AI và phân tích dữ liệu có thể bổ trợ hiệu quả cho năng lực hiện có của ngân hàng, giúp ngân hàng khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu.

Chiến lược kiếm tiền từ dữ liệu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng "Đối tác chiến lược với các thành phần trong hệ sinh thái". Một mô hình hợp tác tiềm năng là "tài chính nhúng" (embedded finance), nơi các dịch vụ ngân hàng được tích hợp liền mạch vào các nền tảng phi tài chính như sàn thương mại điện tử, ứng dụng gọi xe, hoặc các trang web đặt vé du lịch. Cách tiếp cận này giúp loại bỏ ma sát trong hành trình khách hàng và mở rộng dịch vụ tài chính ra ngoài các kênh ngân hàng truyền thống, thường dựa trên việc chia sẻ dữ liệu thông qua API.

Các ngân hàng đã có các hợp tác hiện hữu với các công ty công nghệ lớn, và các chiến lược kiếm tiền từ dữ liệu cùng khuyến nghị từ chuyên gia đều nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác với Fintech và các đối tác hệ sinh thái. Để phát triển hiệu quả dịch vụ trung gian và phân tích dữ liệu, ngân hàng không thể hoạt động đơn lẻ. Hợp tác sẽ giúp ngân hàng bổ sung các năng lực còn thiếu (như công nghệ AI/ML tiên tiến, khả năng xử lý dữ liệu phi cấu trúc, hoặc tiếp cận các nguồn dữ liệu mới), mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, và giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Mô hình "tài chính nhúng" là một ví dụ điển hình về việc dữ liệu được chia sẻ và tích hợp để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

Việc hợp tác mang lại nhiều lợi ích chiến lược nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức cần được quản lý cẩn trọng. Các lợi ích có thể thấy rõ như sau:

- Hợp tác với các công ty công nghệ cho phép ngân hàng nhanh chóng tiếp cận các giải pháp AI và phân tích dữ liệu tiên tiến mà không cần tự phát triển từ đầu, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

- Tận dụng mạng lưới đối tác giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ dữ liệu cho các ngành và đối tượng khách hàng mới, đa dạng hóa nguồn doanh thu.

- Hợp tác đẩy nhanh quá trình đưa các sản phẩm và dịch vụ dữ liệu mới ra thị trường, giúp ngân hàng nắm bắt cơ hội kịp thời.

- Phân tán rủi ro đầu tư và vận hành khi phát triển các dịch vụ dữ liệu phức tạp, đặc biệt là trong giai đoạn đầu tư ban đầu.

- Cung cấp các dịch vụ tích hợp, liền mạch và cá nhân hóa hơn thông qua việc khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn.

Bên cạnh các lợi ích là những thách thức với các ngân hàng:

- Đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật khi chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba là một thách thức lớn, đặc biệt khi dữ liệu nhạy cảm được trao đổi. Nguy cơ lộ, lọt dữ liệu và tấn công mạng gia tăng khi hệ thống được mở rộng.

- Đảm bảo tính tương thích và chất lượng của dữ liệu khi kết nối với hệ thống của nhiều đối tác khác nhau là một vấn đề kỹ thuật phức tạp.

- Không thể tránh khỏi việc phát sinh khác biệt trong mục tiêu kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp và cách tiếp cận rủi ro giữa ngân hàng và đối tác công nghệ, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ.

- Ngân hàng có thể trở nên phụ thuộc vào năng lực và chất lượng dịch vụ của đối tác, dẫn đến rủi ro về sự không nhất quán trong chất lượng dịch vụ hoặc gián đoạn hoạt động.

4/ C ác cơ hội kinh doanh mới từ dữ liệu

Ngoài việc tối ưu hóa dịch vụ nhờ phân tích dữ liệu, phát triển hệ sinh thái và mô hình tài chính nhúng, các ngân hàng còn có thể tận dụng cơ sở dữ liệu sẵn có và khả năng phân tích dữ liệu của mình để tìm kiếm thêm các nguồn doanh thu mới.

Trước tiên, ngân hàng có thể đóng vai trò là một trung gian đáng tin cậy để chia sẻ dữ liệu (đã được ẩn danh hoặc tổng hợp và có sự đồng thuận của khách hàng) với các bên thứ ba (ví dụ: công ty Fintech, công ty bảo hiểm, nhà bán lẻ) để họ phát triển sản phẩm/dịch vụ mới. Đây có thể là một nguồn doanh thu mới từ việc cung cấp dữ liệu giá trị cao, tuân thủ pháp luật về bảo mật và quyền riêng tư. Đã có ví dụ thực tế về phương án kinh doanh này: một nhà bán lẻ thức ăn nhanh lớn đã kết hợp dữ liệu giao dịch từ một ngân hàng Hoa Kỳ với dữ liệu nội bộ của mình để đưa ra các quyết định hoạt động tốt hơn về tồn kho, giờ mở cửa và nhân sự.

Với các ngân hàng có năng lực phân tích dữ liệu cao, họ còn có thể tận dụng năng lực phân tích dữ liệu sẵn có để cung cấp các dịch vụ tư vấn và phân tích dữ liệu cho các khách hàng doanh nghiệp của mình. Ví dụ: Phân tích dữ liệu giao dịch của doanh nghiệp để đưa ra khuyến nghị về chuỗi cung ứng, quản lý tồn kho, hoặc dự báo doanh thu.

Cuối cùng, các ngân hàng cũng có thể hợp tác hoặc tự xây dựng một nền tảng (sàn) cho phép các doanh nghiệp và cá nhân trao đổi, mua bán dữ liệu một cách hợp pháp và an toàn, với ngân hàng đóng vai trò là đơn vị quản lý, xác thực và đảm bảo tính minh bạch.