Năm 1946, kỹ sư Soichiro Honda và người bạn đồng hành Takeo Fujisawa thành lập nên Honda với vỏn vẹn 34 nhân viên và số vốn 1 triệu yên tại Hamamatsu, sau đó mới phát triển từ việc sản xuất piston và linh kiện sang chế tạo động cơ để làm Dream D-type. Cột mốc này mở đầu cho cuộc cách mạng đưa xe máy đến từng gia đình, trong bối cảnh đất nước đang khó khăn.
Thành công đầu tiên của Honda đến vào cuối thập niên 1950, khi ra mắt Honda Super Cub C100 – vốn được thiết kế với kiểu dáng dễ dùng. Dòng xe này sau đó đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất thế giới với hơn 100 triệu xe được sản xuất từ năm 1958 đến nay.
Giai đoạn từ 1960 đến 1970 chứng kiến Honda bứt phá trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu. Hãng mở rộng mạnh sản xuất, từ nhà máy xe máy đầu tiên ở Bỉ (1963), tiếp theo là Mỹ (Marysville, Ohio, 1979). Đến năm 1997, Honda sản xuất vượt mốc 100 triệu xe máy toàn cầu; năm 2008 đạt 200 triệu; năm 2014 lên 300 triệu, và gần đây nhất là 500 triệu xe vào năm 2025.
Honda luôn song hành phát triển công nghệ: từ bước nhảy vượt trội CVCC trong ô tô những năm 1970, chuyển sang động cơ 4, phanh đĩa, hệ thống phun xăng EFI, công nghệ DCT,... Tinh thần “sản xuất tại nơi có cầu” được tận dụng hiệu quả, giúp hãng xây dựng mạng cung ứng mạnh mẽ tại từng quốc gia như Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Brazil, Mỹ…
Nhìn nhận tổng thể, hành trình 100 năm của Honda là câu chuyện của sự khởi đầu từ khủng hoảng thời hậu chiến, đi lên nhờ đổi mới kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất, rồi mở rộng sang thị trường toàn cầu với chiến lược marketing sắc sảo, xây dựng uy tín thông qua các sản phẩm đáng tin cậy như Super Cub, CB750, CR series… Song song là quá trình thích nghi với xu hướng công nghệ xanh, điện khí hóa và kỹ thuật hiện đại như DCT, TCS, robot ASIMO, xe điện EV-Cub.
Tầm nhìn nhân văn của Soichiro Honda thể hiện qua triết lý “Hãy làm điều người dân có thể nắm lấy”, định hướng rõ ràng khi bán các sản phẩm dễ dùng, tiết kiệm, giá cả phù hợp. Dòng Super Cub – dễ lái, thiết kế đơn giản, phù hợp với mọi người – chính là minh chứng vững chắc của triết lý này.

Điểm nhấn quan trọng trong hành trình 100 năm là khả năng cân bằng giữa di sản và đổi mới; giữa xe động cơ đốt trong và điện khí hóa; giữa sản xuất khối lượng lớn và cam kết chất lượng. Khả năng vận dụng tài chính, toàn cầu hóa sản xuất, đổi mới kỹ thuật, xây dựng thương hiệu quốc tế xuất sắc và định hướng dài hạn đã giúp Honda trở thành đế chế xe máy hàng đầu thế giới và tạo ảnh hưởng sâu rộng.
Trong thế kỷ 21, Honda tiếp tục bước vào kỷ nguyên mới với xe điện, robot, và năng lượng xanh – nhưng bản sắc kỹ thuật “tiện dụng, hiệu quả và đáng tin cậy” vẫn là di sản bất diệt của hãng. Honda đặt mục tiêu đạt trạng thái trung hoà carbon cho mảng xe máy vào những năm 2040.
Trước đó, hãng này từng tuyên bố sẽ ra mắt hơn 10 mẫu xe máy điện mới trước năm 2025 và mục tiêu đạt 1 triệu xe điện mỗi năm trong vòng 5 năm trước khi tăng lên 3,5 triệu xe điện vào năm 2030. Điểm mấu chốt trong chiến lược là pin hoán đổi (swappable battery), giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Hiện tại, Honda đang tiếp tục mở rộng dòng sản phẩm EV toàn cầu, gần đây nhất giới thiệu hai mẫu mới: CUV e: và ICON e: tại Indonesia, Việt Nam, Thái Lan, Philippines. Một nhà máy chuyên biệt cho xe máy điện sẽ hoạt động ở Ấn Độ từ năm 2028, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và mạng cung ứng.
Về mặt tài chính, Honda đang đầu tư mạnh vào mảng điện khí hóa. Trong tổng số 10 nghìn tỷ yen (khoảng 65 tỷ USD) dành cho toàn bộ chiến lược EV/Hybrid đến năm 2031, hãng dự tính đổ vào xe máy điện một phần đáng kể. Honda kỳ vọng xây dựng một chuỗi giá trị mạnh mẽ, vừa đảm bảo tăng trưởng vừa giữ lợi nhuận ổn định.

Tuy nhiên, thực tế hoạt động kinh doanh EV không suôn sẻ 100%. Honda đã “giảm tốc” đầu tư tại Mỹ, ưu tiên các dòng hybrid do nhu cầu tiêu dùng điện đang chậm hơn kỳ vọng. Thậm chí hãng có lần đã tuyên bố không tách riêng mảng xe máy điện thành doanh nghiệp độc lập. Dự báo EV chỉ chiếm 20 % doanh số vào năm 2030, thay vì 30 % như kỳ vọng trước.
Theo Reuters, một trong những trở ngại quan trọng nhất là xe điện thường nặng hơn và đắt hơn so với xe truyền thống. Công cuộc điện khí hóa đòi hỏi tích hợp bộ pin, mô-tơ và hệ thống quản lý điện, khiến giá bán tăng, đặc biệt ảnh hưởng đến những thị trường nhạy cảm về chi phí như Ấn Độ hay Đông Nam Á. Người dùng tại châu Á có thói quen di chuyển xa, tải nặng, vậy nên EV sẽ trở nên khó tiếp cận nếu không có động thái đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng.
Trước đó, Honda từng thử nghiệm nhiều sản phẩm và nền tảng pin hoán đổi, song thực tế triển khai tại Đông Nam Á hay Ấn Độ vẫn còn chậm. Các thị trường này chưa đủ hấp dẫn để chuyển hoàn toàn sang EV nhanh chóng, trái lại vẫn ưu tiên xe xăng giá rẻ và dễ bảo trì.
Theo: Reuters, Honda Global